Danh sách

Cefoxitin 2g

0
Cefoxitin 2g - SĐK VD-26842-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoxitin 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2 g

Cefazolin Actavis 2g

0
Cefazolin Actavis 2g - SĐK VN-20642-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefazolin Actavis 2g Bột pha dung dịch tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 2g

Cefazolin 1g

0
Cefazolin 1g - SĐK VD-27889-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefazolin 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

Cefdinir 125

0
Cefdinir 125 - SĐK VD-27558-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefdinir 125 Thuốc cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Cefdinir 125 mg

Cefdinir 300

0
Cefdinir 300 - SĐK VD-27559-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefdinir 300 Viên nang cứng (xanh dương đậm) - Cefdinir 300 mg

Cefdivale injection

0
Cefdivale injection - SĐK VN-20620-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefdivale injection Thuốc bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium) 1g

Cefepime Kabi 1g

0
Cefepime Kabi 1g - SĐK VN-20680-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefepime Kabi 1g Bột pha dung dịch tiêm/truyền - Cefepime (dưới dạng Cefepime dihydrochloride monohydrate) 1g

Cefetil – 100

0
Cefetil - 100 - SĐK VN-20349-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefetil - 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Cefin

0
Cefin - SĐK VN-20715-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefin Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1000mg

Cefoflam 100

0
Cefoflam 100 - SĐK VN-20274-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoflam 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg