Trang chủ 2020
Danh sách
Themox Tabs
Themox Tabs - SĐK VD-29311-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Themox Tabs Viên nén - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 1000mg
Sulamcin 250
Sulamcin 250 - SĐK VD-29154-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sulamcin 250 Thuốc bột uống - Mỗi gói 1,7 g chứa Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 250 mg
Sulamcin 750
Sulamcin 750 - SĐK VD-29155-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sulamcin 750 Viên nén bao phim - Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylate dihydrate) 750 mg
Syndent Dental Gel
Syndent Dental Gel - SĐK VN-21137-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Syndent Dental Gel Gel bôi răng - Metronidazole (dưới dạng Metronidazole benzoate) 0,319g/20g; Chlorhexidine gluconate 0,05g/20g
Tabracef 300 cap
Tabracef 300 cap - SĐK VD-29573-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tabracef 300 cap Viên nang cứng - Cefdinir 300mg
Tarimagen
Tarimagen - SĐK VN-21014-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tarimagen Viên nén bao phim - Itraconazol 100mg
Teicomedlac 200
Teicomedlac 200 - SĐK VD-30144-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Teicomedlac 200 Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Teicoplanin 200mg
Teicomedlac 400
Teicomedlac 400 - SĐK VD-30145-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Teicomedlac 400 Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Teicoplanin 400mg
Tenafathin 2000
Tenafathin 2000 - SĐK VD-28682-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenafathin 2000 Thuốc bột pha tiêm - Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri đệm với natri bicarbonat) 2g
Tenamox 250
Tenamox 250 - SĐK VN-21114-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamox 250 Viên nang cứng - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg