Danh sách

RV-Itzol

0
RV-Itzol - SĐK VD-29539-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. RV-Itzol Viên nang cứng - Itraconazol 100mg

Parzidim 1g

0
Parzidim 1g - SĐK VN-21089-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Parzidim 1g Bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Pentahydrat) 1g

Rvlevo 250

0
Rvlevo 250 - SĐK VD-29540-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rvlevo 250 Dung dịch tiêm truyền - Mỗi chai 50ml chứa Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg

Phacodolin 500

0
Phacodolin 500 - SĐK VD-29859-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Phacodolin 500 Viên nén bao phim - Tinidazol 500 mg

Rvlevo 500

0
Rvlevo 500 - SĐK VD-29541-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rvlevo 500 Dung dịch tiêm truyền - Mỗi chai 100ml chứa Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Pharbazidin 400

0
Pharbazidin 400 - SĐK VD-29165-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pharbazidin 400 Thuốc bột pha tiêm - Teicoplanin 400 mg

Rvlevo 750

0
Rvlevo 750 - SĐK VD-29542-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rvlevo 750 Dung dịch tiêm truyền - Mỗi chai 150ml chứa Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg

Pharmox IMP 500 mg

0
Pharmox IMP 500 mg - SĐK VD-28666-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pharmox IMP 500 mg Viên nang cứng (xám - đỏ) - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

SaVi Moxifloxacin 400

0
SaVi Moxifloxacin 400 - SĐK VD-29123-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. SaVi Moxifloxacin 400 Viên nén bao phim - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg

Pilavos

0
Pilavos - SĐK VD-30146-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pilavos Viên nén - Thiabendazol 500 mg