Danh sách

Lincomycin

0
Lincomycin - SĐK VD-29517-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin Viên nang cứng (Xanh-Xanh) - Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

Lincomycin 500mg

0
Lincomycin 500mg - SĐK VD-29184-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin 500mg Viên nang cứng - Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

Line-BFS 600mg

0
Line-BFS 600mg - SĐK VD-28878-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Line-BFS 600mg Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch - Mỗi ống 10 ml dung dịch chứa Linezolid 600 mg

llftriaxone injection 1g

0
llftriaxone injection 1g - SĐK VN-20962-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. llftriaxone injection 1g Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Lodegald-Aci

0
Lodegald-Aci - SĐK VD-29416-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lodegald-Aci Viên nén bao phim - Aciclovir 400 mg

Lodegald-Alben

0
Lodegald-Alben - SĐK VD-29417-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lodegald-Alben Viên nén nhai - Albendazol 200 mg

Lodegald-Cipro

0
Lodegald-Cipro - SĐK VD-29418-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lodegald-Cipro Viên nén bao phim - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Lodegald-Met

0
Lodegald-Met - SĐK VD-29419-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lodegald-Met Viên nén bao phim - Metronidazol 250mg

Lodegald-Trime

0
Lodegald-Trime - SĐK VD-29420-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lodegald-Trime Viên nén - Trimethoprim 80mg; Sulfamethoxazol 400mg

Lotagoz 100

0
Lotagoz 100 - SĐK VD-29790-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lotagoz 100 Viên nén bao phim - Lamivudin 100 mg