Danh sách

Eumoxin 500

0
Eumoxin 500 - SĐK VD-28932-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Eumoxin 500 Viên nang cứng (xám-đỏ) - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg

Euromox 500

0
Euromox 500 - SĐK VD-28952-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Euromox 500 Viên nang cứng (trắng-cam) - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

Euroxil 500

0
Euroxil 500 - SĐK VD-29736-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Euroxil 500 Viên nang cứng (xanh dương nhạt -xanh dương đậm) - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Fabadroxil 1000 DT

0
Fabadroxil 1000 DT - SĐK VD-29851-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabadroxil 1000 DT Viên nén phân tán - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 1000 mg

Fabadroxil 250 DT

0
Fabadroxil 250 DT - SĐK VD-29852-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabadroxil 250 DT Viên nén phân tán - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg

Fabadroxil 500

0
Fabadroxil 500 - SĐK VD-29853-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabadroxil 500 Viên nang cứng - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500 mg

Farbenal Tablet.

0
Farbenal Tablet. - SĐK VN-20969-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Farbenal Tablet. Viên nén bao phim - Albendazole 400mg

Flagazyl

0
Flagazyl - SĐK VD-29251-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Flagazyl Viên nén bao phim - Metronidazol 250mg

Flucoted

0
Flucoted - SĐK VD-29718-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Flucoted Viên nang cứng - Fluconazol 150mg

Franlinco 500

0
Franlinco 500 - SĐK VD-29974-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Franlinco 500 Viên nang cứng - Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg