Danh sách

Daphazyl

0
Daphazyl - SĐK VD-28787-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Daphazyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Disvir 200

0
Disvir 200 - SĐK VD-29101-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Disvir 200 Viên nén bao phim - Aciclovir 200mg

Disvir 400

0
Disvir 400 - SĐK VD-29102-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Disvir 400 Viên nén bao phim - Aciclovir 400mg

Disvir 800

0
Disvir 800 - SĐK VD-29103-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Disvir 800 Viên nén bao phim - Aciclovir 800mg

Dophasidic

0
Dophasidic - SĐK VD-29869-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dophasidic Hỗn dịch uống - Mỗi lọ 100 ml chứa Acid nalidixic 6g

Dophavir

0
Dophavir - SĐK VD-29870-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dophavir Kem bôi da - Mỗi 5g chứa Acyclovir 0,25g

Clarithromycin for injection 500mg

0
Clarithromycin for injection 500mg - SĐK VN-21069-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clarithromycin for injection 500mg Bột đông khô pha tiêm - Clarithromycin 500mg

Doripenem 500

0
Doripenem 500 - SĐK VD-30078-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doripenem 500 Thuốc bột pha tiêm - Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500 mg

Cledomox 625

0
Cledomox 625 - SĐK VN-21116-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cledomox 625 Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg

Doropycin 750.000 IU

0
Doropycin 750.000 IU - SĐK VD-30016-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doropycin 750.000 IU Thuốc cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Spiramycin 750.000 IU