Trang chủ 2020
Danh sách
Benzathin penicillin G 2.400.000IU
Benzathin penicillin G 2.400.000IU - SĐK VD-14332-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Benzathin penicillin G 2.400.000IU Hộp 10 lọ bột pha tiêm - Benzathin benzylpenicillin
Metrogyl denta
Metrogyl denta - SĐK VN-1555-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metrogyl denta Gel bôi nha khoa-10mg/g - Metronidazole Benzoate BP(Tương đương với Metronidazole),
Chlorhexidin Gluconate Solution
A.T Ribavirin
A.T Ribavirin - SĐK VD-29688-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. A.T Ribavirin Dung dịch uống - Mỗi 10 ml dung dịch chứa Ribavirin 400 mg
Abarex
Abarex - SĐK VD-28944-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Abarex Viên nén bao phim - Piperaquin phosphat 320mg; Dihydroartemisinin 40mg
Abvaceff 100
Abvaceff 100 - SĐK VD-30009-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Abvaceff 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Ceípodoxim proxetil) 100 mg
Acebis
Acebis - SĐK VD-30000-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Acebis Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g
Augmentin
Augmentin - SĐK VN-7227-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Augmentin Bột pha hỗn dịch uống - Amoxicilline, Clavulanic acid
Acyclorvir VPC 200
Acyclorvir VPC 200 - SĐK VD-29711-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Acyclorvir VPC 200 Viên nén - Acyclovir 200 mg
Cefotaxime sodium
Cefotaxime sodium - SĐK VN-8102-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime sodium Nguyên liệu - Cefotaxime sodium
Acyclovir 400mg
Acyclovir 400mg - SĐK VD-29085-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Acyclovir 400mg Viên nén - Aciclovir 400mg

