Trang chủ 2020
Danh sách
Medoclav Forte
Medoclav Forte - SĐK VN-5659-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medoclav Forte Bột pha hỗn dịch uống - Amoxicillin Trihydrate, Clavulanate Kali
Novomycine 3 M.IU
Novomycine 3 M.IU - SĐK VD-29328-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novomycine 3 M.IU Viên nén bao phim - Spiramycin 3.000.000IU
Zinmax Domesco 500mg
Zinmax Domesco 500mg - SĐK VNB-2997-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zinmax Domesco 500mg Viên nén dài bao phim - Cefuroxime
Broncocef 508
Broncocef 508 - SĐK VD-4886-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Broncocef 508 Viên nang - Cephalexin, Bromhexine
Erythromycin 250mg
Erythromycin 250mg - SĐK VD-2539-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Erythromycin 250mg Viên nén - Erythromycin stearate
Aumakin 281,25
Aumakin 281,25 - SĐK sdk-Aumakin28125 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aumakin 281,25 Thuốc bột uống -
Cefiget Suspension 100mg/5ml
Cefiget Suspension 100mg/5ml - SĐK VN-11053-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefiget Suspension 100mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống - Cefixim
Hafixim 50 Kids
Hafixim 50 Kids - SĐK VD-26595-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hafixim 50 Kids Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 0,75g chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50 mg
Sumakin 1g
Sumakin 1g - SĐK VD-28710-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sumakin 1g Viên nén bao phim - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxyl) 125mg
Pyfaclor 500mg
Pyfaclor 500mg - SĐK VD-11878-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pyfaclor 500mg - Cefaclor 500mg dưới dạng cefaclor monohydrat






