Danh sách

Cubicin

0
Cubicin - SĐK VN-6898-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cubicin Bột pha dung dịch tiêm truyền - Daptomycin

Cubicin

0
Cubicin - SĐK VN-17837-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cubicin Bột đông khô pha tiêm - Daptomycin 500mg

Copegus

0
Copegus - SĐK VN-19153-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Copegus Viên nén bao phim - Ribavirin 200mg
Thuốc Medozopen 500mg - SĐK VN-16324-13

Medozopen 500mg

0
Medozopen 500mg - SĐK VN-16324-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medozopen 500mg Bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg
Thuốc BASULTAM - SĐK VN-18017-14

BASULTAM

0
BASULTAM - SĐK VN-18017-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. BASULTAM Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch - Cefoperazon ( dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 1g

Sporanox IV

0
Sporanox IV - SĐK VN-15479-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sporanox IV Dung dịch đậm đặc pha dịch truyền - Itraconazole

Vanco-Lyomark

0
Vanco-Lyomark - SĐK VN-14556-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vanco-Lyomark Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Vancomycin hydrochlorid

Zeffix

0
Zeffix - SĐK VN-17443-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zeffix Viên nén bao phim - Lamivudine 100mg

Hutaxon

0
Hutaxon - SĐK VD-13701-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hutaxon hộp 10 lọ 1 gam bột pha tiêm - Ceftriaxon sodium tương ứng 1g Ceftriaxon

Dalacin T

0
Dalacin T - SĐK VN-18572-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dalacin T Dung dịch dùng ngoài - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 10mg/ml