Trang chủ 2020
Danh sách
Cubicin
Cubicin - SĐK VN-6898-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cubicin Bột pha dung dịch tiêm truyền - Daptomycin
Cubicin
Cubicin - SĐK VN-17837-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cubicin Bột đông khô pha tiêm - Daptomycin 500mg
Copegus
Copegus - SĐK VN-19153-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Copegus Viên nén bao phim - Ribavirin 200mg
Medozopen 500mg
Medozopen 500mg - SĐK VN-16324-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medozopen 500mg Bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg
BASULTAM
BASULTAM - SĐK VN-18017-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. BASULTAM Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch - Cefoperazon ( dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 1g
Sporanox IV
Sporanox IV - SĐK VN-15479-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sporanox IV Dung dịch đậm đặc pha dịch truyền - Itraconazole
Vanco-Lyomark
Vanco-Lyomark - SĐK VN-14556-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vanco-Lyomark Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Vancomycin hydrochlorid
Zeffix
Zeffix - SĐK VN-17443-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zeffix Viên nén bao phim - Lamivudine 100mg
Hutaxon
Hutaxon - SĐK VD-13701-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hutaxon hộp 10 lọ 1 gam bột pha tiêm - Ceftriaxon sodium tương ứng 1g Ceftriaxon
Dalacin T
Dalacin T - SĐK VN-18572-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dalacin T Dung dịch dùng ngoài - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 10mg/ml

