Danh sách

Hawontriaxone

0
Hawontriaxone - SĐK VN-14696-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hawontriaxone Bột pha tiêm - Ceftriaxone Sodium
Thuốc Auropennz 3.0 - SĐK VN-6914-08

Auropennz 3.0

0
Auropennz 3.0 - SĐK VN-6914-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Auropennz 3.0 Bột pha tiêm - Ampicilin Sodium, Sulbactam sodium

Cefantral

0
Cefantral - SĐK VN-17508-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefantral Bột pha tiêm - Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime natri) 1000mg
Thuốc Auropennz 3.0 - SĐK VN-17644-14

Auropennz 3.0

0
Auropennz 3.0 - SĐK VN-17644-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Auropennz 3.0 Bột pha tiêm - Ampicillin (dưới dạng Ampicillin Natri) 2g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1g

Hufotaxime

0
Hufotaxime - SĐK VD-12021-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hufotaxime - Cefotaxim sodium tương ứng với 1gam Cefotaxim
Thuốc Dardum - SĐK VN-10370-10

Dardum

0
Dardum - SĐK VN-10370-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dardum Bột pha tiêm - Cefoperazon natri

Primocef 500

0
Primocef 500 - SĐK VD-11759-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Primocef 500 - Cefalexin monohydrat tương ứng với 500 mg Cefalexin

Tazoright 4,5g

0
Tazoright 4,5g - SĐK VN-19841-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tazoright 4,5g Thuốc bột pha tiêm truyền - Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g

Huforazone

0
Huforazone - SĐK VD-12020-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Huforazone - Cefoperazone sodium tương ứng với 1g Cefoperazon
Thuốc Novogyl - SĐK VD-27287-17

Novogyl

0
Novogyl - SĐK VD-27287-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novogyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg