Trang chủ 2020
Danh sách
Spramycin 3 M.I.U
Spramycin 3 M.I.U - SĐK VD-13768-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spramycin 3 M.I.U Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim - Spiramycin 3.000.000 IU
Spobavas 3MIU
Spobavas 3MIU - SĐK VD-13767-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spobavas 3MIU Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim - Spiramycin 3.000.000 IU
Droxikid
Droxikid - SĐK VD-24961-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Droxikid Thuốc cốm - Mỗi gói 3g chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg
pms-Cefadroxil 250 mg
pms-Cefadroxil 250 mg - SĐK VD-21305-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. pms-Cefadroxil 250 mg Cốm pha hỗn dịch uống - Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg
Entero-Nic
Entero-Nic - SĐK QLĐB-541-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Entero-Nic Viên nén bao phim - Entecavir 0,5 mg
Nicfullaca
Nicfullaca - SĐK VD-21519-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nicfullaca Viên nén - Mebendazol 500 mg
Hadiclacin 500
Hadiclacin 500 - SĐK VD-22758-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hadiclacin 500 Viên nén bao phim - Clarithromycin 500 mg
Ery Children 250mg
Ery Children 250mg - SĐK VN-18965-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ery Children 250mg Cốm pha hỗn dịch uống - Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl succinat) 250mg
Moxflo
Moxflo - SĐK VN-16572-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Moxflo Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochloride) 400mg
Rvmoxi
Rvmoxi - SĐK VD-30142-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rvmoxi Dung dịch tiêm truyền - Mỗi 100 ml dung dịch chứa Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg




