Trang chủ 2020
Danh sách
Bifotirin 1g
Bifotirin 1g - SĐK VD-5619-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bifotirin 1g Thuốc bột tiêm - Cefotiam hydroclorid
Bigentil 100
Bigentil 100 - SĐK VD-21235-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bigentil 100 Dung dịch tiêm - Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg
Bipisyn
Bipisyn - SĐK VD-23775-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bipisyn Thuốc bột pha tiêm - Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
Clyodas
Clyodas - SĐK VD-26367-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clyodas Bột đông khô pha tiêm - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 600mg
Zolgyl
Zolgyl - SĐK VD-28244-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zolgyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg
Ardineclav 500/125
Ardineclav 500/125 - SĐK VN-18455-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ardineclav 500/125 Bột pha hỗn dịch uống - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
Raspam 1g
Raspam 1g - SĐK VD-11252-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Raspam 1g - Cefotaxim 1g
Vigamox
Vigamox - SĐK VN-15707-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vigamox Dung dịch nhỏ mắt - Moxifloxacin HCl
Vinbrex
Vinbrex - SĐK VD-4851-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vinbrex Dung dịch tiêm - Tobramycin sulfate
Clinecid 300 mg
Clinecid 300 mg - SĐK VD-25845-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clinecid 300 mg Viên nang cứng - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg









