Trang chủ 2020
Danh sách
Cefacyl 500
Cefacyl 500 - SĐK VD-22824-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefacyl 500 Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 375 mg
Cefacyl 500
Cefacyl 500 - SĐK VD-23518-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefacyl 500 Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
Rovalid 0.75 MIU
Rovalid 0.75 MIU - SĐK VD-11544-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovalid 0.75 MIU Thuốc bột uống - Spiramycin 750.000 IU
Rovalid 3.0
Rovalid 3.0 - SĐK VD-22712-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovalid 3.0 Viên nén bao phim - Spiramycin 3.000.000 IU
Emfoxim 100
Emfoxim 100 - SĐK VN-19874-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Emfoxim 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Bicefzidim 2g
Bicefzidim 2g - SĐK VD-21983-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bicefzidim 2g Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 2g
Clamodia 625 FC Tablets
Clamodia 625 FC Tablets - SĐK VN-18628-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clamodia 625 FC Tablets Viên nén bao phim - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
Remecilox 200
Remecilox 200 - SĐK VN-21229-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Remecilox 200 Viên nén bao phim - Ofloxacin 200mg
Metrospiral
Metrospiral - SĐK VD-27698-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metrospiral Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg
Micbibleucin
Micbibleucin - SĐK VNA-1132-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Micbibleucin Viên nén bao đường - Chloramphenicol, Methylene blue







