Trang chủ 2020
Danh sách
Quincef 125
Quincef 125 - SĐK VD-2922-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Quincef 125 Thuốc bột - Cefuroxime acetyl
Aziphar 500
Aziphar 500 - SĐK VD-2186-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aziphar 500 Viên nén dài bao phim - Azithromycin
Kamydazol fort
Kamydazol fort - SĐK VD-22174-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kamydazol fort Viên nén - Spiramycin 1.500.000IU; Metronidazol 250mg
Amoxicilin 500mg
Amoxicilin 500mg - SĐK VD-24579-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Amoxicilin 500mg Viên nang cứng - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg
Invanz
Invanz - SĐK VN-20315-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Invanz Bột pha tiêm - Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g
Cefotaxone 1g
Cefotaxone 1g - SĐK VD-23776-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxone 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Mekocefaclor
Mekocefaclor - SĐK VD-27284-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mekocefaclor Thuốc bột uống - Mỗi gói 2g chứa Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg
Mekocefaclor 500
Mekocefaclor 500 - SĐK VD-23803-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mekocefaclor 500 Viên nén bao phim - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg
Clamisel 250mg
Clamisel 250mg - SĐK VD-9772-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clamisel 250mg Viên nén bao phim - Clarithromycin 250mg
Aumakin 312,5
Aumakin 312,5 - SĐK VD-11837-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aumakin 312,5 Thuốc bột uống - Amoxicilin 250mg; Clavulanic acid 62,5 mg;







