Trang chủ 2020
Danh sách
Aciclovir MKP 200
Aciclovir MKP 200 - SĐK VD-2180-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aciclovir MKP 200 Viên nén - Acyclovir
Augbactam 562,5
Augbactam 562,5 - SĐK VD-17114-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Augbactam 562,5 Thuốc bột uống - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Microcrystalline Cellulose tỷ lệ 11) 62,5mg
Curam 625mg
Curam 625mg - SĐK VN-1525-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Curam 625mg Viên nén bao phim - Amoxicilline, Kali Clavulanate
Glutoboston
Glutoboston - SĐK VD-20674-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Glutoboston Viên nang cứng - Fluconazol 150mg
Dogtapine
Dogtapine - SĐK VD-25705-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dogtapine Viên nén - Sulpirid 50mg
Calcrem
Calcrem - SĐK VN-19324-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Calcrem Kem bôi ngoài da - Clotrimazole 1% kl/kl
Vantamox 500
Vantamox 500 - SĐK VD-27070-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vantamox 500 Viên nang cứng - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg
Shinacin
Shinacin - SĐK VN-14074-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Shinacin Viên bao phim - Amoxicillin; Kali Clavulanat
Bactapezone
Bactapezone - SĐK VD-21994-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bactapezone Bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg
Ceftacin
Ceftacin - SĐK VD-21995-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftacin Bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 2g









