Danh sách

Midaclo 250

0
Midaclo 250 - SĐK VD-18973-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Midaclo 250 Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Thuốc Spiranisol - SĐK VD-24253-16

Spiranisol

0
Spiranisol - SĐK VD-24253-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiranisol Viên nén bao phim - Spiramycin 750000 IU; Metronidazol 125mg

Midampi 500

0
Midampi 500 - SĐK VD-18974-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Midampi 500 Viên nang cứng - Mỗi viên chứa Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Cloxacillin (dưới dạng Cloxacillin natri monohydrat) 250mg

Opeazitro 500

0
Opeazitro 500 - SĐK VD-11098-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Opeazitro 500 Viên nén bao phim - Azithromycin 500mg (dưới dạng Azithromycin dihydrat)

Cefini 300

0
Cefini 300 - SĐK VD-18947-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefini 300 Viên nén bao phim - Cefdinir 300 mg
Thuốc Vitraclor 250mg - SĐK VD-19980-13

Vitraclor 250mg

0
Vitraclor 250mg - SĐK VD-19980-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vitraclor 250mg Viên nang cứng - Cefaclor 250mg

Cefini 125

0
Cefini 125 - SĐK VD-18946-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefini 125 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefdinir 125 mg

Cefini 100

0
Cefini 100 - SĐK VD-18945-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefini 100 Viên nén bao phim - Cefdinir 100 mg

Glanax 750

0
Glanax 750 - SĐK VD-18948-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Glanax 750 Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg

Romcid

0
Romcid - SĐK VD-18949-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Romcid Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) - Cefpirome (dưới dạng hỗn hợp Cefpirome sulfat và Natri carbonat) 1 g