Danh sách

Cefdina

0
Cefdina - SĐK VD-11580-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefdina Thuốc cốm - Cefdinir 250 mg
Thuốc Clacelor 125 - SĐK VD-20440-14

Clacelor 125

0
Clacelor 125 - SĐK VD-20440-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clacelor 125 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefaclor 125 mg

Ofloxacin 200

0
Ofloxacin 200 - SĐK VD-31098-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ofloxacin 200 Viên nén bao phim - Ofloxacin 200mg
Thuốc Imedoxim 200 - SĐK VD-27892-17

Imedoxim 200

0
Imedoxim 200 - SĐK VD-27892-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imedoxim 200 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
Thuốc Podus - SĐK VD-24775-16

Podus

0
Podus - SĐK VD-24775-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Podus Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Thuốc Podus - SĐK VD-24774-16

Podus

0
Podus - SĐK VD-24774-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Podus Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Thuốc Avelox - SĐK VN-8899-04

Avelox

0
Avelox - SĐK VN-8899-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Avelox Viên nén bao phim - Moxifloxacin
Thuốc Cymodo - SĐK VD-14294-11

Cymodo

0
Cymodo - SĐK VD-14294-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cymodo hỗn dịch uống - Cefpodoxim Proxetil tương ứng 600mg Cefpodoxim

Xitoran

0
Xitoran - SĐK VN-21756-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Xitoran Viên nang cứng - Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg
Thuốc Remeclar 500 - SĐK VN-5163-10

Remeclar 500

0
Remeclar 500 - SĐK VN-5163-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Remeclar 500 Viên nén bao phim - Clarithromycin