Danh sách

Telmox

0
Telmox - SĐK VN-21763-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Telmox Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5ml chứa Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 40mg

Tenfova

0
Tenfova - SĐK VD-32202-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenfova Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarat 300mg; Emtricitabin 200mg

Tenofovir

0
Tenofovir - SĐK QLĐB-745-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenofovir Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarat (tương đương Tenofovir disoproxil 245 mg) 300mg

Tenofovir

0
Tenofovir - SĐK QLĐB-746-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenofovir Viên nang cứng - Tenofovir disoproxil fumarate 300mg

Tenofovir 300

0
Tenofovir 300 - SĐK QLĐB-743-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenofovir 300 Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarat (tương đương Tenofovir 136mg) 300mg

Tenofovir 300

0
Tenofovir 300 - SĐK VD-31557-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenofovir 300 Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarat 300mg

Sun-tobracin

0
Sun-tobracin - SĐK VD-32438-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sun-tobracin Dung dịch tiêm truyền - Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/100ml

Tetracyclin

0
Tetracyclin - SĐK VD-31696-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tetracyclin Viên nang cứng (đen-vàng cam) - Tetracyclin HCl 500mg

Supriclav 1000 Tablets

0
Supriclav 1000 Tablets - SĐK VN-21778-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Supriclav 1000 Tablets Viên nén bao phim - Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Diluted kali clavulanat) 125mg

Tetracycline 250mg

0
Tetracycline 250mg - SĐK VD-32154-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tetracycline 250mg Viên nang cứng - Tetracyclin hydroclorid 250mg