Trang chủ 2020
Danh sách
Crystacef 1g
Crystacef 1g - SĐK VD-31583-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Crystacef 1g Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Cephalothin (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn trộn sẵn Cephalothin natri và natri bicarbonat theo tỷ lệ 973) 1g
Clorpheniramin
Clorpheniramin - SĐK VD-32169-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clorpheniramin Viên nén phân tán - Clorpheniramin maleat 4mg
Cttproxim kis 100
Cttproxim kis 100 - SĐK VD-32161-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cttproxim kis 100 Bột pha hỗn dịch - Mỗi gói 1,5 g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Clorpheniramin 4mg
Clorpheniramin 4mg - SĐK GC-313-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clorpheniramin 4mg Viên nén - Clorphemiramin maleat 4mg
Clorpheniramin maleat 4mg
Clorpheniramin maleat 4mg - SĐK VD-32270-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clorpheniramin maleat 4mg Viên nang cứng - Clorphemiramin maleat 4mg
Cloxacillin 500mg
Cloxacillin 500mg - SĐK VD-32132-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloxacillin 500mg Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ 0,5g chứa Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 500mg
Co-lutem Force
Co-lutem Force - SĐK VD-31844-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Co-lutem Force Viên nén - Artemether 80mg; Lumefantrine 480mg
Concef 200
Concef 200 - SĐK VD-32370-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Concef 200 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 4g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
Cophadroxil 500
Cophadroxil 500 - SĐK VD-31429-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cophadroxil 500 Viên nang cứng (xám- xám) - Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg
Cophalen
Cophalen - SĐK VD-31431-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cophalen Viên nén bao phim - Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 500 mg