Danh sách

Claminat 600

0
Claminat 600 - SĐK VD-31711-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claminat 600 Thuốc bột pha tiêm - Bột vô khuẩn gồm Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 100mg

Claminat IMP 200mg/28,5mg

0
Claminat IMP 200mg/28,5mg - SĐK VD-32519-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claminat IMP 200mg/28,5mg Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 0,8g chứa Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat powder) 200mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali syloid 11) 28,5mg

Claminat IMP 250mg/31,25mg

0
Claminat IMP 250mg/31,25mg - SĐK VD-31715-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claminat IMP 250mg/31,25mg Viên nén phân tán - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 250mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali Clavulanat - Avicel (11)) 31,25mg

Claminat IMP 400mg/57mg

0
Claminat IMP 400mg/57mg - SĐK VD-32520-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claminat IMP 400mg/57mg Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,6g chứa Amoxicilin (dưới dạng anioxicilin trihydrat powder) 400mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat-syloid (11)) 57mg

Claminat IMP 500mg/125mg

0
Claminat IMP 500mg/125mg - SĐK VD-31716-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claminat IMP 500mg/125mg Viên nén phân tán - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 11) 125mg

Claminat IMP 500mg/125mg

0
Claminat IMP 500mg/125mg - SĐK VD-31717-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claminat IMP 500mg/125mg Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 11) 125mg

Claminat IMP 500mg/125mg

0
Claminat IMP 500mg/125mg - SĐK VD-71718-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claminat IMP 500mg/125mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder 600,23mg) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali syloid 11 330,13mg) 125mg

Claminat IMP 500mg/62,5mg

0
Claminat IMP 500mg/62,5mg - SĐK VD-31719-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claminat IMP 500mg/62,5mg Viên nén phân tán - Amoxiccilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali Clavulanat - Avicel (11)) 62,5mg

Claminat IMP 875mg/125mg

0
Claminat IMP 875mg/125mg - SĐK VD-31720-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claminat IMP 875mg/125mg Viên nén phân tán - Amoxiccilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 11) 125mg

Clamogentin 0,5/0,1

0
Clamogentin 0,5/0,1 - SĐK VD-32009-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clamogentin 0,5/0,1 Thuốc bột pha tiêm - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 0,5g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,1g