Danh sách

Botaxtan

0
Botaxtan - SĐK VD-32236-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Botaxtan Viên nang cứng (xanh-trắng) - Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22% kl/kl) 100mg

Cefazolin 2g

0
Cefazolin 2g - SĐK VD-32363-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefazolin 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 2 g

Cadicefaclor 500

0
Cadicefaclor 500 - SĐK VD-32474-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cadicefaclor 500 Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat 525mg) 500mg

Cefdina 250 mg

0
Cefdina 250 mg - SĐK VD-31671-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefdina 250 mg Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa Cefdinir 250 mg

Cadifaxin 750

0
Cadifaxin 750 - SĐK VD-32256-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cadifaxin 750 Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 750mg

Cefdiri 250

0
Cefdiri 250 - SĐK VD-32368-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefdiri 250 Viên nén bao phim - Cefprozil (dưới dạng Ceprozil monohydrat) 250 mg

Captidox

0
Captidox - SĐK VN-21781-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Captidox Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Cefdiri 250

0
Cefdiri 250 - SĐK VD-32369-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefdiri 250 Thuốc bột pha hỗn dịch - Mỗi gói 4,5g thuốc bột chứa Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg

Cbibenzol 500mg

0
Cbibenzol 500mg - SĐK VN-21843-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cbibenzol 500mg Bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 500 mg

Cedifrad 500

0
Cedifrad 500 - SĐK VD-32247-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cedifrad 500 Viên nang cứng - Cefradin 500mg