Trang chủ 2020
Danh sách
Myhep 400mg
Myhep 400mg - SĐK VN3-107-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Myhep 400mg Viên nén bao phim - Sofosbuvir 400mg
Cephalova
Cephalova - SĐK VD-32513-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cephalova Thuốc bột pha tiêm - Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 2g
Clindacine
Clindacine - SĐK VD-18003-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clindacine Dung dịch tiêm - Clindamycin phosphate
Synfovir
Synfovir - SĐK VN-16538-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Synfovir Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarate 300mg
Clindacine
Clindacine - SĐK VD-18004-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clindacine Dung dịch tiêm - Clindamycin phosphate
Protevir
Protevir - SĐK VN-15845-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Protevir Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarate
Rodogyl
Rodogyl - SĐK VN-18268-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rodogyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazole 125mg
Vipocef 200
Vipocef 200 - SĐK VD-28897-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vipocef 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
Vicef 300
Vicef 300 - SĐK VD-29715-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vicef 300 Viên nang cứng (xanh dương đậm -xanh dương nhạt) - Cefdinir 300mg
Usacip 500
Usacip 500 - SĐK VD-22076-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Usacip 500 Viên nén bao phim - Ciprofloxacin 500 mg







