Danh sách

Thuốc Azismile Dry Syrup - SĐK VN-11705-11

Azismile Dry Syrup

0
Azismile Dry Syrup - SĐK VN-11705-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Azismile Dry Syrup Bột pha hỗn dịch uống - Azithromycine
Thuốc Tenafalexin 500 - SĐK VD-23823-15

Tenafalexin 500

0
Tenafalexin 500 - SĐK VD-23823-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenafalexin 500 Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg
Thuốc Azismile - SĐK VN-21953-19

Azismile

0
Azismile - SĐK VN-21953-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Azismile Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrate) 200mg
Thuốc Medoten 400 - SĐK VN-19332-15

Medoten 400

0
Medoten 400 - SĐK VN-19332-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medoten 400 Viên nén bao phim - Albendazol 400 mg
Thuốc Zolifast 1000 - SĐK VD-23021-15

Zolifast 1000

0
Zolifast 1000 - SĐK VD-23021-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zolifast 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 1g
Thuốc Triaxobiotic 500 - SĐK VD-19011-13

Triaxobiotic 500

0
Triaxobiotic 500 - SĐK VD-19011-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 500 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5g
Thuốc Cledomox 1000 - SĐK VD-13964-11

Cledomox 1000

0
Cledomox 1000 - SĐK VD-13964-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cledomox 1000 Viên bao phim - Amoxicillin trihydrate tương đương 875mg Amoxicillin; Diluted potassium clavulanate tương đương 125mg acid clavulanic
Thuốc Tenafathin 500 - SĐK VD-23018-15

Tenafathin 500

0
Tenafathin 500 - SĐK VD-23018-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenafathin 500 Thuốc bột pha tiêm - Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri) 500mg
Thuốc Koact 625 - SĐK VN-18496-14

Koact 625

0
Koact 625 - SĐK VN-18496-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Koact 625 Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg
Thuốc Cefurofast 750 - SĐK VD-19006-13

Cefurofast 750

0
Cefurofast 750 - SĐK VD-19006-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurofast 750 Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg