Danh sách

Ofloxacin 200

0
Ofloxacin 200 - SĐK VD-33116-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ofloxacin 200 Viên nén bao phim - Ofloxacin 200 mg

Ofloxacin 200 mg

0
Ofloxacin 200 mg - SĐK VD-33037-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ofloxacin 200 mg Viên nén bao phim (màu xanh) - Ofloxacin 200 mg

Ofloxacin 300

0
Ofloxacin 300 - SĐK VD-33117-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ofloxacin 300 Viên nén bao phim - Ofloxacin 300 mg

Lodegald – Levo

0
Lodegald - Levo - SĐK VD-33043-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lodegald - Levo Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Ofloxacin 400

0
Ofloxacin 400 - SĐK VD-33118-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ofloxacin 400 Viên nén bao phim - Ofloxacin 400 mg

Ludox 200

0
Ludox 200 - SĐK VN-22136-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ludox 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Opxil 250

0
Opxil 250 - SĐK VD-32837-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Opxil 250 Thuốc bột pha hỗn dịch - Mỗi 1,5g bột chứa Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat powder) 250mg

Maxxenvir 0.5

0
Maxxenvir 0.5 - SĐK QLĐB-779-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Maxxenvir 0.5 Viên nang mềm - Entecavir (dưới dạng Entecavir monoliydrat 0,53 mg) 0,5 mg

Pasvin

0
Pasvin - SĐK VD-33112-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pasvin Bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidime pentahydrate và sodium carbonate) 2g

Maxxenvir 1

0
Maxxenvir 1 - SĐK QLĐB-780-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Maxxenvir 1 Viên nang mềm - Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat 1,06 mg) 1 mg