Danh sách

Avocomb Tablets

0
Avocomb Tablets - SĐK VN3-248-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Avocomb Tablets Viên nén bao phim - Lamivudine 150mg; Zidovudine 300mg

Azicine 250

0
Azicine 250 - SĐK VD-33889-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Azicine 250 Viên nén bao phim - Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg

Azitnic

0
Azitnic - SĐK VD-33874-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Azitnic Viên nang cứng (trắng-hồng) - Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg

Bacsulfo 0,25g/0,25g

0
Bacsulfo 0,25g/0,25g - SĐK VD-33156-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bacsulfo 0,25g/0,25g Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon 0,25g; Sulbactam 0,25g (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn cefoperazon natri và sulbactam natri tỷ lệ (11))

Bacsulfo 1g/0,5g

0
Bacsulfo 1g/0,5g - SĐK VD-33157-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bacsulfo 1g/0,5g Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon 1g; Sulbactam 0,5g (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn cefoperazon natri và sulbactam natri tỷ lệ (21))

Bidicarlin 3,2g

0
Bidicarlin 3,2g - SĐK VD-33722-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bidicarlin 3,2g Bột pha tiêm - Ticarcillin (dưới dạng Ticarcillin dinatri) 3g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,2g

Bidicolis 2 MIU

0
Bidicolis 2 MIU - SĐK VD-33723-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bidicolis 2 MIU Thuốc tiêm đông khô - Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 66,67mg) 2MIU

Bidicolis 4,5MIU

0
Bidicolis 4,5MIU - SĐK VD-33724-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bidicolis 4,5MIU Thuốc tiêm bột đông khô - Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 150mg) 4,5MIU

Bidigentil 10%

0
Bidigentil 10% - SĐK VD-33725-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bidigentil 10% Dung dịch tiêm - Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/1ml

Bidigentil 10%

0
Bidigentil 10% - SĐK VD-33726-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bidigentil 10% Dung dịch tiêm - Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/1ml