Trang chủ 2020
Danh sách
Nadyoflox
Nadyoflox - SĐK VD-30255-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nadyoflox Viên nén bao phim - Ofloxacin 200 mg
Sanbeclaneksi
Sanbeclaneksi - SĐK VN-16120-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sanbeclaneksi Bột pha hỗn dịch uống - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 125mg/5ml; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg/5ml
Zedoxim-200 capsule
Zedoxim-200 capsule - SĐK VN-18261-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zedoxim-200 capsule Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Levoleo 500
Levoleo 500 - SĐK VD-33843-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levoleo 500 Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500mg
Egofixim 200
Egofixim 200 - SĐK VD-20174-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Egofixim 200 Viên nén bao phim - Cefixime 200mg
Cefbuten 400
Cefbuten 400 - SĐK VD-24120-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefbuten 400 Viên nang cứng (cam-cam) - Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 400mg
Hapenxin capsules-500mg
Hapenxin capsules-500mg - SĐK VD-2381-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hapenxin capsules-500mg Viên nang - Cephalexin
Cefbuten 200
Cefbuten 200 - SĐK VD-24119-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefbuten 200 Viên nang cứng (trắng-hồng) - Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 200mg
Chemacin
Chemacin - SĐK VD-27586-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Chemacin Dung dịch tiêm - Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat 667,5 mg) 500mg/2ml
Agiclari 500
Agiclari 500 - SĐK VD-33368-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Agiclari 500 Viên nén bao phim - Clarithromycin 500mg








