Danh sách

Penicillin 1.000 000UI

0
Penicillin 1.000 000UI - SĐK VNB-1390-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicillin 1.000 000UI Thuốc bột pha tiêm - Benzylpenicillin Natri alkonium chloride, Lidocaine hydrochloride

Penicillin 500.000UI

0
Penicillin 500.000UI - SĐK VA2-27-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicillin 500.000UI Viên nén - Penicillin

Penicillin V Kali

0
Penicillin V Kali - SĐK VNB-1105-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicillin V Kali Viên bao phim - Kalium Phenoxymethylpenicillin

Penicillin V 1.000.000UI

0
Penicillin V 1.000.000UI - SĐK H01-031-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicillin V 1.000.000UI Viên bao phim - Penicillin

Penicillin V 1.000.000UI

0
Penicillin V 1.000.000UI - SĐK H02-110-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicillin V 1.000.000UI Viên bao phim - Penicillin

Penicillin V 400 000UI

0
Penicillin V 400 000UI - SĐK H01-027-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicillin V 400 000UI Viên bao phim - Penicillin

Penicillin V 400 000UI

0
Penicillin V 400 000UI - SĐK VNA-5011-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicillin V 400 000UI Viên bao phim - Penicillin

Penicillin V 400 000UI

0
Penicillin V 400 000UI - SĐK H01-055-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicillin V 400 000UI Viên nén - Penicillin

Penicillin V 400 000UI

0
Penicillin V 400 000UI - SĐK VNA-3913-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicillin V 400 000UI Viên nén bao phim - Penicillin

Penicillin V 400 000UI

0
Penicillin V 400 000UI - SĐK H01-032-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicillin V 400 000UI Viên bao phim - Penicillin