Danh sách

Pemolip

0
Pemolip - SĐK VD-30740-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pemolip Viên nén bao phim - Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400mg
Thuốc Pefloxacin 400mg - SĐK VNA-4775-02

Pefloxacin 400mg

0
Pefloxacin 400mg - SĐK VNA-4775-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pefloxacin 400mg Viên bao phim - Pefloxacin

Pemolip

0
Pemolip - SĐK VD-30741-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pemolip Cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi 2 gam cốm chứa Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 50mg
Thuốc Pefloxin 400mg - SĐK VN-6456-02

Pefloxin 400mg

0
Pefloxin 400mg - SĐK VN-6456-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pefloxin 400mg Viên nén bao phim - Pefloxacin

Penicilin V kali

0
Penicilin V kali - SĐK VD-19363-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicilin V kali Viên nén bao phim - Penicilin (dưới dạng Phenoxymethylpeni cilin Kali) 1.000.000 IU

PEDCLAV

0
PEDCLAV - SĐK VN-2079-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. PEDCLAV Bột pha hỗn dịch uống- - Amoxicilline, Kali Clavulanate

Penicilin V Kali 1.000.000 IU

0
Penicilin V Kali 1.000.000 IU - SĐK VD-19033-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicilin V Kali 1.000.000 IU Viên nén bao phim - Penicilin (dưới dạng Phenoxymethylpeni cilin Kali) 1.000.000 IU

Pedfotaz

0
Pedfotaz - SĐK VN-1392-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pedfotaz Bột pha tiêm-1000mg Cefotaxime - Cefotaxime sodium
Thuốc Penicillin V 400 000UI - SĐK VNA-4629-01

Penicillin V 400 000UI

0
Penicillin V 400 000UI - SĐK VNA-4629-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicillin V 400 000UI Viên nén bao phim - Penicillin

Pediamox

0
Pediamox - SĐK VN-7244-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pediamox Bột pha hỗn dịch uống - Amoxicilline