Danh sách

Udoxil 500

0
Udoxil 500 - SĐK VN-10052-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Udoxil 500 Viên nang - Cefadroxil

Ufal Clor 250mg

0
Ufal Clor 250mg - SĐK VD-0353-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ufal Clor 250mg Viên nang - Cefaclor

Ufal Clor 375mg

0
Ufal Clor 375mg - SĐK VD-0354-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ufal Clor 375mg Viên bao phim - Cefaclor

Uferoxil 500

0
Uferoxil 500 - SĐK VN-8043-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Uferoxil 500 Viên nang - Cefadroxil

Trixenim

0
Trixenim - SĐK VN-5657-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trixenim Viên nang - Cefdinir

Trixonex

0
Trixonex - SĐK VN-8213-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trixonex Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone

Truvada

0
Truvada - SĐK VN1-674-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Truvada Viên nén bao phim - Emtricitabine; Tenofovir disoproxil fumarate

Trizele

0
Trizele - SĐK VN-5781-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trizele Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole

Twice-cef injection

0
Twice-cef injection - SĐK VN-5082-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Twice-cef injection Bột pha tiêm - Cefotaxime

Trizoncef

0
Trizoncef - SĐK VN-0235-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trizoncef Bột pha tiêm-1g - Ceftriaxone