Danh sách

Trimocozol 480mg

0
Trimocozol 480mg - SĐK VNA-0217-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimocozol 480mg Viên nén - Sulfamethoxazole, Trimethoprim

Trimocozol 480mg

0
Trimocozol 480mg - SĐK VNA-3916-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimocozol 480mg Viên nang - Sulfamethoxazole, Trimethoprim

Trimocozol F

0
Trimocozol F - SĐK VNA-2241-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimocozol F Viên nén - Sulfamethoxazole, Trimethoprim

Trimxazon 480

0
Trimxazon 480 - SĐK VNA-3456-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimxazon 480 Viên nén - Sulfamethoxazole, Trimethoprim

Triocine

0
Triocine - SĐK VN-9737-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triocine Viên nén bao phim - Ofloxacin

Trivir 400

0
Trivir 400 - SĐK VN-5848-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trivir 400 Viên nang - Ribavirin

Trimazon 480

0
Trimazon 480 - SĐK VD-31219-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimazon 480 Viên nén - Sulfamethoxazol400mg; Trimethoprim 80mg

Trikaxon 1000mg

0
Trikaxon 1000mg - SĐK V18-H12-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trikaxon 1000mg thuốc bột tiêm - Ceftriaxone sodium, Lidocaine

Trimokids PV

0
Trimokids PV - SĐK VD-30625-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimokids PV Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 1,5g chứa Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg

Trikaxon 250mg

0
Trikaxon 250mg - SĐK V51-H07-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trikaxon 250mg Thuốc bột tiêm - Ceftriaxone