Danh sách

Trimokids PV

0
Trimokids PV - SĐK VD-30625-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimokids PV Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 1,5g chứa Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg

Trikaxon 250mg

0
Trikaxon 250mg - SĐK V51-H07-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trikaxon 250mg Thuốc bột tiêm - Ceftriaxone

Trimoxtal 250/125

0
Trimoxtal 250/125 - SĐK VD-19290-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimoxtal 250/125 Thuốc cốm - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 125 mg

Trimazon

0
Trimazon - SĐK VNA-3612-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimazon Viên nén - Sulfamethoxazole, Trimethoprim

Trimoxtal 250/250

0
Trimoxtal 250/250 - SĐK VD-19291-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimoxtal 250/250 Thuốc cốm - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 250 mg

Trimazon

0
Trimazon - SĐK VNA-4346-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimazon Viên nén - Sulfamethoxazole, Trimethoprim

Trixdim

0
Trixdim - SĐK VN-2236-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trixdim Bột pha tiêm-1g - Ceftazidime

Trimeseptol 480

0
Trimeseptol 480 - SĐK VNB-0999-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimeseptol 480 Viên nang - Sulfamethoxazole, Trimethoprim

Trimexazol

0
Trimexazol - SĐK VNB-0737-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimexazol Viên nén - Sulfamethoxazole, Trimethoprim

Trimexazol 480

0
Trimexazol 480 - SĐK VD-1405-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimexazol 480 Viên nén - Sulfamethoxazole, Trimethoprim