Danh sách

Tifaxcin

0
Tifaxcin - SĐK VN-0095-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tifaxcin Viên nén bao phim-100mg - Cefixime

Tifaxcin 50

0
Tifaxcin 50 - SĐK VN-1733-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tifaxcin 50 Bột pha hỗn dịch uống-50mg - Cefixime

Tillokit (mầu xanh)

0
Tillokit (mầu xanh) - SĐK V527-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tillokit (mầu xanh) Viên ngậm - Amylmetacresol, 2,4 Dichlorobenzyl alcohol

Tillokit (vàng chanh)

0
Tillokit (vàng chanh) - SĐK V528-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tillokit (vàng chanh) Viên ngậm - Amylmetacresol, 2,4 Dichlorobenzyl alcohol

Tiloxim 250

0
Tiloxim 250 - SĐK VN-1163-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tiloxim 250 Viên nén bao phim-250mg Cefuroxim - Cefuroxime acetyl

Tinbacide 500

0
Tinbacide 500 - SĐK VNB-2274-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tinbacide 500 Viên bao phim - Tinidazole

Thuốc bột rà miệng NystaTin 25.000 UI

0
Thuốc bột rà miệng NystaTin 25.000 UI - SĐK V211-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Thuốc bột rà miệng NystaTin 25.000 UI Thuốc bột - Nystatin

Thuốc rơ miệng Nyst

0
Thuốc rơ miệng Nyst - SĐK VD-2123-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Thuốc rơ miệng Nyst Thuốc bột - Nystatin

Tiecarbin Powder for I.V. Injection

0
Tiecarbin Powder for I.V. Injection - SĐK VN-21202-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tiecarbin Powder for I.V. Injection Bột pha tiêm - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Tilmizin 150

0
Tilmizin 150 - SĐK VD-30541-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tilmizin 150 Dung dịch tiêm - Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150mg/1,5ml