Trang chủ 2020
Danh sách
Tenamyd-Cefotaxime 1000
Tenamyd-Cefotaxime 1000 - SĐK VD-19444-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-Cefotaxime 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g
Tenamyd-cefotaxime 2000
Tenamyd-cefotaxime 2000 - SĐK VD-19445-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-cefotaxime 2000 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 2g
Tenamyd-Cefotaxime 500
Tenamyd-Cefotaxime 500 - SĐK VD-19446-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-Cefotaxime 500 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 0,5g
Tenamyd-ceftazidime 1000
Tenamyd-ceftazidime 1000 - SĐK VD-19447-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-ceftazidime 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g
Tazicef
Tazicef - SĐK VNB-2837-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tazicef Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidime
Tenamyd-ceftazidime 2000
Tenamyd-ceftazidime 2000 - SĐK VD-19448-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-ceftazidime 2000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g
Tazif
Tazif - SĐK VN-2162-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tazif Bột pha tiêm-1g Cefotaxime - Natri Cefotaxime
Tenamyd-Ceftriaxone 1000
Tenamyd-Ceftriaxone 1000 - SĐK VD-19449-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-Ceftriaxone 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g
Tazime
Tazime - SĐK VN-7041-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tazime Bột pha dung dịch tiêm - Ceftazidime
Tenifo
Tenifo - SĐK VN2-95-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenifo Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarate 300mg