Danh sách

Spiramycin 1.500.000UI

0
Spiramycin 1.500.000UI - SĐK VNA-3495-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1.500.000UI Viên nén bao phim - Spiramycin

Spiramycin 1.500.000UI

0
Spiramycin 1.500.000UI - SĐK VNA-3403-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1.500.000UI Viên bao phim - Spiramycin

Spiramycin 0,75MIU

0
Spiramycin 0,75MIU - SĐK VD-2010-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0,75MIU Bột pha hỗn dịch uống - Spiramycin

Spiramycin 1.500.000UI

0
Spiramycin 1.500.000UI - SĐK VNA-3974-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1.500.000UI Viên nén bao phim - Spiramycin

Spiramycin 0,75MUI

0
Spiramycin 0,75MUI - SĐK V1029-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0,75MUI Thuốc bột - Spiramycin

Spiramycin 0.75 M.I.U

0
Spiramycin 0.75 M.I.U - SĐK VD-30540-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0.75 M.I.U Viên nén bao phim - Spiramycin 0,75 MIU

Spiramycin 0,75MUI

0
Spiramycin 0,75MUI - SĐK VNA-2171-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0,75MUI Thuốc bột - Spiramycin

Spiramycin 1,5 M.I.U

0
Spiramycin 1,5 M.I.U - SĐK VD-19561-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1,5 M.I.U Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000 IU

Spiramycin 0.75MIU

0
Spiramycin 0.75MIU - SĐK VD-0957-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0.75MIU Thuốc bột - Spiramycin

Spiramycin 3.000.000UI

0
Spiramycin 3.000.000UI - SĐK VNB-1782-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3.000.000UI Viên bao phim - Spiramycin