Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Phenobarbital
Thuốc Phenobarbital Mã ATC N03AA02 . Tên quốc tế: Thuốc Phenobarbital ; Chống co giật, an thần, gây ngủ; Thuốc Phenobarbital Viên nén 15 mg, 16 mg, 30 mg, 32 mg, 50 mg, 60 mg, 65 mg, 100 mg;
Thuốc tiêm 30 mg/ml, 60 mg/ml, 65 mg/ml, 130 mg/ml, 200 mg/ml; Dung dịch uống 15 mg/5 ml, 20 mg/5 ml.
Thuốc Levomepromazin (Methotrimeprazin)
Thuốc Levomepromazin (Methotrimeprazin) Mã ATC N05AA02 . Tên quốc tế: Thuốc Levomepromazine ; Thuốc chống loạn thần, giảm đau không gây nghiện, an thần.; Thuốc Levomepromazin (Methotrimeprazin) Viên có vạch chia (dạng methotrimeprazin maleat): 25 mg.
Dung dịch uống (dạng methotrimeprazin hydroclorid): 40 mg (base)/ml.
Siro (dạng methotrimeprazin hydroclorid): 25 mg (base)/ml. Ống tiêm (dạng methotrimeprazin hydroclorid): 25 mg/ml. Methotrimeprazin hydroclorid 1,11 g tương đương 1 g methotrimeprazin.
Methotrimeprazin maleat 1,35 g tương đương 1 g methotrimeprazin.
Thuốc Diazepam
Thuốc Diazepam Mã ATC N05BA01 . Tên quốc tế: Thuốc Diazepam ; An thần, giải lo âu, gây ngủ.; Thuốc Diazepam Thuốc uống: Dạng cồn thuốc, dạng sirô thuốc hoặc dạng dung dịch thuốc trong sorbitol 2 mg/5 ml; dung dịch uống 5 mg/5 ml; dung dịch uống đậm đặc 5 mg/1 ml;
Viên nén: 2 mg, 5 mg, 10 mg;
Nang: 2 mg, 5 mg, 10 mg.
Thuốc tiêm: Ống tiêm 10 mg/2 ml, lọ 50 mg/10 ml.
Thuốc trực tràng: Viên đạn 5 mg, 10 mg; dạng ống thụt trực tràng 5 mg, 10 mg.