Danh sách

Thuốc Hydroxyzin (Hydroclorid Và Pamoat)

0
Thuốc Hydroxyzin (Hydroclorid Và Pamoat) Mã ATC N05BB01 . Tên quốc tế: Thuốc Hydroxyzine (hydrochloride and pamoate ; Kháng histamin, chống nôn, chống ngứa, làm dịu.; Thuốc Hydroxyzin (Hydroclorid Và Pamoat) Thường dùng dưới dạng muối hydroclorid và pamoat. Hàm lượng hydroxyzin được tính theo hydroxyzin hydroclorid. 100 mg hydroxyzin hydroclorid tương ứng với 170 mg hydroxyzin pamoat. Viên nang: 25 mg, 50 mg, 100 mg. Hỗn dịch: 25 mg/5 ml. Sirô: 10 mg/5 ml. Viên nén: 10 mg, 25 mg, 50 mg, 100 mg. Thuốc tiêm: 25 mg/ml, 50 mg/ml.

Thuốc Clorpromazin Hydroclorid

0
Thuốc Clorpromazin Hydroclorid Mã ATC N05A A01 . Tên quốc tế: Thuốc Chlorpromazine hydrochloride ; Chống loạn thần, chống nôn, chống loạn vận động.; Thuốc Clorpromazin Hydroclorid Viên nén: 10 mg, 25 mg, 50 mg, 100 mg, 200 mg. Viên nang giải phóng thuốc kéo dài: 30 mg, 75 mg, 150 mg, 200 mg, 300 mg. Dung dịch uống: 30 mg/ml; 40 mg/ml; 100 mg/ml. Sirô: 10 mg/5 ml, 25 mg/5 ml, 100 mg/5 ml. Ống tiêm: 25 mg/1 ml. Thuốc đạn: 25 mg, 100 mg.