Danh sách

Thuốc Disopyramid

0
Thuốc Disopyramid Mã ATC C01BA03 . Tên quốc tế: Thuốc Disopyramide ; Thuốc chống loạn nhịp.; Thuốc Disopyramid Hàm lượng và liều lượng được biểu thị theo dạng disopyramid base. 1,3 g disopyramid phosphat tương đương với 1 g disopyramid base. Nang: 100 mg, 150 mg (dùng dưới dạng disopyramid phosphat hoặc dạng base). Viên nang giải phóng kéo dài: 100 mg, 150 mg (dùng dưới dạng disopyramid phosphat). Viên nén: 250 mg (dùng dưới dạng phosphat). Thuốc tiêm: 10 mg/ml, ống 5 ml (dùng dưới dạng phosphat).

Thuốc Amiodaron

0
Thuốc Amiodaron Mã ATC C01B D01 . Tên quốc tế: Thuốc Amiodarone ; Thuốc chống loạn nhịp.; Thuốc Amiodaron Viên nén: 200 mg amiodaron hydroclorid. Ống tiêm 150 mg/3 ml. Chú ý: Iod chiếm 37,3% (khối lượng/khối lượng) trong phân tử amiodaron hydroclorid.