Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Mesna
Thuốc Mesna Mã ATC R05CB05, V03AF01 . Tên quốc tế: Thuốc Mesna ; Thuốc giải độc.; Thuốc Mesna Thuốc tiêm chứa mesna 100 mg/ml (2 ml, 4 ml, 10 ml).
Thuốc Than Hoạt
Thuốc Than Hoạt Mã ATC A07BA01 . Tên quốc tế: Thuốc Activated charcoal ; Thuốc giải độc.; Thuốc Than Hoạt Nang 250 mg; viên nén 250 mg, 500 mg.
Dạng lỏng: 12,5 g (60 ml); 25 g (120 ml) với dung môi là nước hoặc sorbitol hoặc propylen glycol.
Bột để pha hỗn dịch: 15 g, 30 g, 40 g, 120 g, 240 g.
Thuốc Xanh Methylen
Thuốc Xanh Methylen Mã ATC V03AB17; V04CG05 . Tên quốc tế: Thuốc Methylthioninium chloride (Methylene blue) ; Thuốc giải độc, sát khuẩn nhẹ; Thuốc Xanh Methylen Viên nén: 55 mg, 65 mg.
Thuốc tiêm 10 mg/ml (1 ml, 10 ml).
Dung dịch dùng ngoài 1%, hoặc dung dịch Milian gồm xanh methylen 1 g, tím gentian 1 g, rivanol 1 g, ethanol 70% 10 g, nước cất vừa đủ 100 g, thường dùng trong da liễu.
Thuốc Dimercaprol
Thuốc Dimercaprol Mã ATC V03AB09 . Tên quốc tế: Thuốc Dimercaprol ; Thuốc giải độc.; Thuốc Dimercaprol Thuốc tiêm 50 hoặc 100 mg/ml pha trong dầu lạc trung tính và chất ổn định là benzyl benzoat.