Danh sách

Amecold C

0
Amecold C - SĐK VD-10285-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Amecold C - Paracetamol 240mg, Vitamin C 100mg, Clorpheniramin maleat 3,2mg

Chymomedi

0
Chymomedi - SĐK VD-25331-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Chymomedi Viên nén - Chymotrypsin (tương đương 4200 đơn vị Chymotrypsin USP) 4,2mg
Thuốc Statripsine - SĐK VD-21117-14

Statripsine

0
Statripsine - SĐK VD-21117-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Statripsine Viên nén - Alphachymotrypsin (tương ứng 4200 IU chymotrypsin USP) 4,2mg
Thuốc Opetrypsin - SĐK VD-13845-11

Opetrypsin

0
Opetrypsin - SĐK VD-13845-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Opetrypsin Hộp 2 vỉ x 10 viên nén - Chymotrypsin 21mckatals (Tương ứng Chymotrypsin 4,2mg)
Thuốc Alphatrypa DT. - SĐK VD-26281-17

Alphatrypa DT.

0
Alphatrypa DT. - SĐK VD-26281-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Alphatrypa DT. Viên nén phân tán - Chymotrypsin 4,2mg

Dovenla

0
Dovenla - SĐK VD-32223-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Dovenla viên nén phân tán - Alphachymotrypsin (tương ứng 4200 IU) 4,2mg

Almipha

0
Almipha - SĐK VD-31541-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Almipha Viên nén - Chymotrypsin 4,2mg

Alphatrypsin 4 ODT

0
Alphatrypsin 4 ODT - SĐK VD-31463-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Alphatrypsin 4 ODT Viên nén phân tán trong miệng - Alphachymotrypsin 4,2mg
Thuốc Durogesic 25 mcg/h - SĐK VN-19680-16

Durogesic 25 mcg/h

0
Durogesic 25 mcg/h - SĐK VN-19680-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Durogesic 25 mcg/h Miêng dán phóng thích qua da - Fentanyl 4,2mg