Trang chủ 2020
Danh sách
Hapacol ACE
Hapacol ACE - SĐK VD-10002-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Hapacol ACE - Acetaminophen 500 mg
Doxmin
Doxmin - SĐK VD-11776-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Doxmin - Acetaminophen 500 mg, Chlorpheniramin maleat 4mg
Hapacol Caplet 500
Hapacol Caplet 500 - SĐK VD-20564-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Hapacol Caplet 500 Viên nén - Acetaminophen 500 mg
Hapacol caps 500
Hapacol caps 500 - SĐK VD-20565-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Hapacol caps 500 Viên nang cứng - Acetaminophen 500 mg
Hapacol Ace 500
Hapacol Ace 500 - SĐK VD-20562-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Hapacol Ace 500 Viên nang cứng - Acetaminophen 500 mg
ABAB 500 mg
ABAB 500 mg - SĐK VD-21854-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. ABAB 500 mg Viên nang cứng (vàng-vàng) - Acetaminophen 500 mg
ABAB 500 mg
ABAB 500 mg - SĐK VD-21855-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. ABAB 500 mg Viên nang cứng (cam-trắng) - Acetaminophen 500 mg
ABAB 500mg
ABAB 500mg - SĐK VD-20748-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. ABAB 500mg Viên nang cứng (trắng-trắng) - Acetaminophen 500 mg
ABAB 500mg
ABAB 500mg - SĐK VD-20749-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. ABAB 500mg Viên nang cứng (tím - trắng) - Acetaminophen 500 mg
Para PMP
Para PMP - SĐK VD-23212-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Para PMP Viên nén - Acetaminophen 500 mg