Danh sách

Hapacol ACE

0
Hapacol ACE - SĐK VD-10002-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Hapacol ACE - Acetaminophen 500 mg

Doxmin

0
Doxmin - SĐK VD-11776-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Doxmin - Acetaminophen 500 mg, Chlorpheniramin maleat 4mg

Hapacol Caplet 500

0
Hapacol Caplet 500 - SĐK VD-20564-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Hapacol Caplet 500 Viên nén - Acetaminophen 500 mg

Hapacol caps 500

0
Hapacol caps 500 - SĐK VD-20565-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Hapacol caps 500 Viên nang cứng - Acetaminophen 500 mg

Hapacol Ace 500

0
Hapacol Ace 500 - SĐK VD-20562-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Hapacol Ace 500 Viên nang cứng - Acetaminophen 500 mg

ABAB 500 mg

0
ABAB 500 mg - SĐK VD-21854-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. ABAB 500 mg Viên nang cứng (vàng-vàng) - Acetaminophen 500 mg

ABAB 500 mg

0
ABAB 500 mg - SĐK VD-21855-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. ABAB 500 mg Viên nang cứng (cam-trắng) - Acetaminophen 500 mg

ABAB 500mg

0
ABAB 500mg - SĐK VD-20748-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. ABAB 500mg Viên nang cứng (trắng-trắng) - Acetaminophen 500 mg

ABAB 500mg

0
ABAB 500mg - SĐK VD-20749-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. ABAB 500mg Viên nang cứng (tím - trắng) - Acetaminophen 500 mg

Para PMP

0
Para PMP - SĐK VD-23212-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Para PMP Viên nén - Acetaminophen 500 mg