Trang chủ 2020
Danh sách
Zerocid
Zerocid - SĐK VN-6698-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Zerocid Hỗn dịch uống - Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Varogel 10ml
Varogel 10ml - SĐK VNB-4589-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Varogel 10ml Hỗn dịch - Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Simegaz Plus
Simegaz Plus - SĐK VD-0662-06 - Thuốc đường tiêu hóa. Simegaz Plus Hỗn dịch uống - Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Simelox
Simelox - SĐK VNB-0754-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Simelox Viên nén nhai - Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Oxecone S
Oxecone S - SĐK VN-7620-03 - Thuốc đường tiêu hóa. Oxecone S Viên nén nhai - Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Myeracid
Myeracid - SĐK VD-1352-06 - Thuốc đường tiêu hóa. Myeracid Viên nén nhai - Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Melinta II
Melinta II - SĐK VNB-0261-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Melinta II Viên nén nhai - Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Grangel
Grangel - SĐK VNB-4587-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Grangel Hỗn dịch - Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
ditacid
ditacid - SĐK VNA-3326-05 - Thuốc đường tiêu hóa. ditacid Viên nhai - Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Biviantac
Biviantac - SĐK VNB-3625-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Biviantac Viên nén nhai - Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone