Trang chủ 2020
Danh sách
Xiclav
Xiclav - SĐK VN-11309-10 - Thuốc khác. Xiclav Viên nén bao phim - Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium
Clavuxel
Clavuxel - SĐK VN-11162-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clavuxel Viên nén bao phim - Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium
Xivumic
Xivumic - SĐK VN-12818-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Xivumic Viên nén bao phim - Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium
Xivumic
Xivumic - SĐK VN-12819-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Xivumic Bột pha hỗn dịch uống - Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium
Pencimox 625
Pencimox 625 - SĐK VN-12371-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pencimox 625 Viên nén bao phim - Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium
Penfortin 625
Penfortin 625 - SĐK VN-12722-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penfortin 625 Viên nén bao phim - Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium
Miraclav 1000
Miraclav 1000 - SĐK VN-12867-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Miraclav 1000 Viên nén bao phim - Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium
Miraclav 625
Miraclav 625 - SĐK VN-12868-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Miraclav 625 Viên nén bao phim - Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium
Duomoxyl 625
Duomoxyl 625 - SĐK VN-12929-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Duomoxyl 625 Viên nén bao phim - Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium
Claxivon
Claxivon - SĐK VN-12805-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claxivon Bột pha hỗn dịch uống - Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium