Danh sách

Aspilet thrombo

0
Aspilet thrombo - SĐK VNB-3683-05 - Thuốc tim mạch. Aspilet thrombo Viên bao phim tan trong ruột - Aspirin

Aspirin 0,5g

0
Aspirin 0,5g - SĐK VNA-4976-02 - Thuốc tim mạch. Aspirin 0,5g Viên nén - Aspirin

Aspirin 100mg

0
Aspirin 100mg - SĐK VNA-3905-00 - Thuốc tim mạch. Aspirin 100mg Viên nén bao phim tan trong ruột - Aspirin

Aspirin 325mg

0
Aspirin 325mg - SĐK VD-0479-06 - Thuốc tim mạch. Aspirin 325mg Viên nén bao phim tan trong ruột - Aspirin

Aspirin 325mg

0
Aspirin 325mg - SĐK VNA-3557-00 - Thuốc tim mạch. Aspirin 325mg Viên nén - Aspirin

Aspirin 500mg pH8

0
Aspirin 500mg pH8 - SĐK VNA-1748-04 - Thuốc tim mạch. Aspirin 500mg pH8 Viên nén bao phim tan trong ruột - Aspirin

Aspirin 81mg

0
Aspirin 81mg - SĐK VNB-3147-05 - Thuốc tim mạch. Aspirin 81mg Viên bao phim tan trong ruột - Aspirin

Aspirin 81mg

0
Aspirin 81mg - SĐK VNB-1572-04 - Thuốc tim mạch. Aspirin 81mg Viên bao tan trong ruột - Aspirin

Aspifar

0
Aspifar - SĐK V1321-H12-06 - Thuốc tim mạch. Aspifar Bột sủi - Aspirin
Thuốc Aspirin 100mg - SĐK VNB-0825-03

Aspirin 100mg

0
Aspirin 100mg - SĐK VNB-0825-03 - Thuốc tim mạch. Aspirin 100mg Viên nén bao phim tan trong ruột - Aspirin