Danh sách

Thuốc Aspirin pH8 500mg - SĐK VNB-0629-00

Aspirin pH8 500mg

0
Aspirin pH8 500mg - SĐK VNB-0629-00 - Thuốc tim mạch. Aspirin pH8 500mg Viên bao phim - Aspirin

Aspirin 81mg

0
Aspirin 81mg - SĐK VD-1316-06 - Thuốc tim mạch. Aspirin 81mg Viên bao phim tan trong ruột - Aspirin

Aspifar

0
Aspifar - SĐK VD-0031-06 - Thuốc tim mạch. Aspifar Viên sủi - Aspirin

Aspifar

0
Aspifar - SĐK VNB-4404-05 - Thuốc tim mạch. Aspifar Viên bao phim tan trong ruột - Aspirin

Aspifar 0,325g

0
Aspifar 0,325g - SĐK VNB-0651-00 - Thuốc tim mạch. Aspifar 0,325g Viên sủi - Aspirin

Aspilet thrombo

0
Aspilet thrombo - SĐK VNB-3683-05 - Thuốc tim mạch. Aspilet thrombo Viên bao phim tan trong ruột - Aspirin

Aspirin 0,5g

0
Aspirin 0,5g - SĐK VNA-4976-02 - Thuốc tim mạch. Aspirin 0,5g Viên nén - Aspirin

Aspirin 100mg

0
Aspirin 100mg - SĐK VNA-3905-00 - Thuốc tim mạch. Aspirin 100mg Viên nén bao phim tan trong ruột - Aspirin

Aspirin 325mg

0
Aspirin 325mg - SĐK VD-0479-06 - Thuốc tim mạch. Aspirin 325mg Viên nén bao phim tan trong ruột - Aspirin
Thuốc Aspirin 100mg - SĐK VNB-0825-03

Aspirin 100mg

0
Aspirin 100mg - SĐK VNB-0825-03 - Thuốc tim mạch. Aspirin 100mg Viên nén bao phim tan trong ruột - Aspirin