Trang chủ 2020
Danh sách
Aspirin 325mg
Aspirin 325mg - SĐK VNB-3468-05 - Thuốc tim mạch. Aspirin 325mg Viên nén - Aspirin
Aspegic 1000mg
Aspegic 1000mg - SĐK VN-6725-02 - Thuốc tim mạch. Aspegic 1000mg Bột pha hỗn dịch uống - Aspirin
Aspegic 250mg
Aspegic 250mg - SĐK VN-6726-02 - Thuốc tim mạch. Aspegic 250mg Bột pha hỗn dịch uống - Aspirin
Acid acetylsalicylic 81mg
Acid acetylsalicylic 81mg - SĐK VNB-1952-04 - Thuốc tim mạch. Acid acetylsalicylic 81mg Viên bao phim - Aspirin
Venrozin-81mg
Venrozin-81mg - SĐK VD-2787-07 - Thuốc tim mạch. Venrozin-81mg Viên nén bao phim tan trong ruột - Aspirin
Aspirin
Aspirin - SĐK VD-4256-07 - Thuốc tim mạch. Aspirin Viên bao phim tan trong ruột - Aspirin
Aspirin
Aspirin - SĐK VD-4257-07 - Thuốc tim mạch. Aspirin Viên bao phim tan trong ruột - Aspirin
Aspirin 81mg
Aspirin 81mg - SĐK VNA-2853-05 - Thuốc tim mạch. Aspirin 81mg Viên bao tan trong ruột - Aspirin
Vacosina
Vacosina - SĐK VNA-0118-02 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Vacosina Viên nén - Acetaminophen, Aspirin, Caffeine
Vacosina
Vacosina - SĐK VNA-4352-01 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Vacosina Viên nén - Acetaminophen, Aspirin, Caffeine