Danh sách

Atorvastatin RVN 10

0
Atorvastatin RVN 10 - SĐK VD-21984-14 - Thuốc tim mạch. Atorvastatin RVN 10 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Zentocor

0
Zentocor - SĐK VN-19114-15 - Thuốc tim mạch. Zentocor Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Atorcal Tablet

0
Atorcal Tablet - SĐK VN-18282-14 - Thuốc tim mạch. Atorcal Tablet Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Atoris 10mg

0
Atoris 10mg - SĐK VN-18272-14 - Thuốc tim mạch. Atoris 10mg Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Rotacor 10mg

0
Rotacor 10mg - SĐK VN-19187-15 - Thuốc tim mạch. Rotacor 10mg Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Atorvastatin Tablets 10mg

0
Atorvastatin Tablets 10mg - SĐK VN-19232-15 - Thuốc tim mạch. Atorvastatin Tablets 10mg Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Atromux 10

0
Atromux 10 - SĐK VN-19036-15 - Thuốc tim mạch. Atromux 10 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Mepragold 10 mg

0
Mepragold 10 mg - SĐK VD-25585-16 - Thuốc tim mạch. Mepragold 10 mg Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Flypit 10

0
Flypit 10 - SĐK VD-25293-16 - Thuốc tim mạch. Flypit 10 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Atorvastatin 10 mg

0
Atorvastatin 10 mg - SĐK VD-29200-18 - Thuốc tim mạch. Atorvastatin 10 mg Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg