Trang chủ 2020
Danh sách
Hypolip-10
Hypolip-10 - SĐK VN-21293-18 - Thuốc tim mạch. Hypolip-10 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg
Inbacid 10
Inbacid 10 - SĐK VD-30490-18 - Thuốc tim mạch. Inbacid 10 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg
Katovastin 10mg
Katovastin 10mg - SĐK VN-17854-14 - Thuốc tim mạch. Katovastin 10mg Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg
Forvastin 10
Forvastin 10 - SĐK VD-21816-14 - Thuốc tim mạch. Forvastin 10 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg
Atovast 10
Atovast 10 - SĐK VD-24241-16 - Thuốc tim mạch. Atovast 10 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg
Alipid 10
Alipid 10 - SĐK VD-24820-16 - Thuốc tim mạch. Alipid 10 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg
Wintovas 10 Tablet
Wintovas 10 Tablet - SĐK VN-20719-17 - Thuốc tim mạch. Wintovas 10 Tablet Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg
Liritoss
Liritoss - SĐK VD-27711-17 - Thuốc tim mạch. Liritoss Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg
Atorvastatin 10 mg
Atorvastatin 10 mg - SĐK VD-28369-17 - Thuốc tim mạch. Atorvastatin 10 mg Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg
Avasboston 10
Avasboston 10 - SĐK VD-26116-17 - Thuốc tim mạch. Avasboston 10 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg