Danh sách

Avastin

0
Avastin - SĐK VN1-131-09 - Thuốc khác. Avastin Dung dịch cô đặc để pha dung dịch truyền - Bevacizumab

Avastin

0
Avastin - SĐK VN1-132-09 - Thuốc khác. Avastin Dung dịch cô đặc để pha dung dịch truyền - Bevacizumab

Avastin

0
Avastin - SĐK VN1-132-09 - Thuốc khác. Avastin Dung dịch cô đặc để pha dung dịch truyền - Bevacizumab

Avastin

0
Avastin - SĐK VN1-131-09 - Thuốc khác. Avastin Dung dịch cô đặc để pha dung dịch truyền - Bevacizumab

Avastin

0
Avastin - SĐK VN-9654-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Avastin Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Bevacizumab

Avastin

0
Avastin - SĐK VN-9655-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Avastin Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Bevacizumab

Avastin

0
Avastin - SĐK VN1-134-09 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Avastin Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Bevacizumab

Avastin

0
Avastin - SĐK VN1-133-09 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Avastin Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Bevacizumab

Avastin

0
Avastin - SĐK VN1-133-09 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Avastin Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Bevacizumab

Avastin

0
Avastin - SĐK VN1-134-09 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Avastin Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Bevacizumab