Danh sách

Carvesyl – 6,25 mg

0
Carvesyl - 6,25 mg - SĐK VD-14599-11 - Thuốc khác. Carvesyl - 6,25 mg hộp 3 vỉ x 10 viên nén - Carvedilol 6,25mg

Coryol 6,25mg

0
Coryol 6,25mg - SĐK VN-18274-14 - Thuốc khác. Coryol 6,25mg Viên nén - Carvedilol 6,25mg

Cypdicar 6,25 Tablets

0
Cypdicar 6,25 Tablets - SĐK VN-18254-14 - Thuốc khác. Cypdicar 6,25 Tablets Viên nén - Carvedilol 6,25mg

Creutan 6.25

0
Creutan 6.25 - SĐK VD-31126-18 - Thuốc tim mạch. Creutan 6.25 Viên nén bao phim - Carvedilol 6,25mg

Vedicard 6,25

0
Vedicard 6,25 - SĐK VD-11110-10 - Thuốc tim mạch. Vedicard 6,25 - Carvedilol 6,25mg

V-Bloc

0
V-Bloc - SĐK VN-17571-13 - Thuốc tim mạch. V-Bloc Viên nén - Carvedilol 6,25mg

Carloten 6.25

0
Carloten 6.25 - SĐK VN-16818-13 - Thuốc tim mạch. Carloten 6.25 Viên nén - Carvedilol 6,25mg

Carca-6.25

0
Carca-6.25 - SĐK VN-17976-14 - Thuốc tim mạch. Carca-6.25 Viên nén - Carvedilol 6,25mg

Carvesyl

0
Carvesyl - SĐK VD-28519-17 - Thuốc tim mạch. Carvesyl Viên nén - Carvedilol 6,25mg

Carsantin 6,25 mg

0
Carsantin 6,25 mg - SĐK VD-29481-18 - Thuốc tim mạch. Carsantin 6,25 mg Viên nén - Carvedilol 6,25mg