Trang chủ 2020
Danh sách
Clorbiotic 250
Clorbiotic 250 - SĐK VD-19586-13 - Khoáng chất và Vitamin. Clorbiotic 250 Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
pms – Imeclor 250 mg
pms - Imeclor 250 mg - SĐK VD-19374-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. pms - Imeclor 250 mg Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Clorbiotic 250
Clorbiotic 250 - SĐK VD-19586-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clorbiotic 250 Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Cefaclor 250 mg
Cefaclor 250 mg - SĐK VD-19047-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefaclor 250 mg Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Cefaclor 250 mg
Cefaclor 250 mg - SĐK VD-19047-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefaclor 250 mg Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Biceclor 250
Biceclor 250 - SĐK VD-31210-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biceclor 250 Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Celormed 250
Celormed 250 - SĐK VD-21636-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Celormed 250 Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Cefaclor 250mg
Cefaclor 250mg - SĐK VD-20474-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefaclor 250mg Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Cadicefaclor 250 mg
Cadicefaclor 250 mg - SĐK VD-22061-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cadicefaclor 250 mg Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Pyfaclor 250mg
Pyfaclor 250mg - SĐK VD-24449-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pyfaclor 250mg Viên nang cứng (tím - trắng) - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg